Котировки
Новости
Анализ
Пользователь
24/7
Экономический Календарь
Обучение
Данные
- Имена
- Последний
- Пред.












Сообщество аккаунт
Сигнальные аккаунты для участников
Все сигнальные аккаунты
Все конкурсы



США Уровень безработицы U6 (сезонно скорректированный) (Нояб)А:--
П: --
П: --
США Месячный рост среднего почасового заработка (Сезонно скорректированный) (Окт)А:--
П: --
П: --
США Годовой рост среднего почасового заработка (Окт)А:--
П: --
П: --
США Розничные продажи (Окт)А:--
П: --
П: --
США Ежемесячный рост базовых розничных продаж (Окт)А:--
П: --
США Базовые розничные продажи (Окт)А:--
П: --
П: --
США Месячный рост розничных продаж (Окт)А:--
П: --
США Частная занятость вне сельского хозяйства (сезонно скорректированная) (Окт)А:--
П: --
США Среднее количество рабочих часов в неделю (Сезонно скорректированное) (Окт)А:--
П: --
П: --
США Уровень участия в занятости (Сезонно скорректированный) (Нояб)А:--
П: --
П: --
США Годовой рост розничных продаж (Окт)А:--
П: --
П: --
США Занятость в производственном секторе (сезонно скорректированная) (Окт)А:--
П: --
США Государственная занятость (Нояб)А:--
П: --
П: --
США Еженедельные розничные продажи по данным Redbook YoY (год к году)А:--
П: --
П: --
США Предварительный индекс деловой активности в производстве IHS Markit (сезонно скорректированный) (Дек)А:--
П: --
П: --
США Предварительный индекс деловой активности IHS Markit (сезонно скорректированный) (Дек)А:--
П: --
П: --
США PMI по услугам IHS Markit предварительный (сезонно скорректированный) (Дек)А:--
П: --
П: --
США Месячный рост коммерческих запасов (Сент)А:--
П: --
П: --
Выступление губернатора Банка Канады Маклема
Аргентина ВВП год к году (постоянные цены) (3 квартал)А:--
П: --
П: --
США Еженедельные запасы бензина APIА:--
П: --
П: --
США Еженедельные запасы сырой нефти API в КушингеА:--
П: --
П: --
США Еженедельные запасы нефтепродуктов APIА:--
П: --
П: --
США Еженедельные запасы сырой нефти APIА:--
П: --
П: --
Австралия Месячный рост ведущего индикатора Westpac (Нояб)А:--
П: --
Япония Торговый баланс (Без сезонной корректировки) (Нояб)А:--
П: --
П: --
Япония Товарный баланс (Сезонно скорректированный) (Нояб)А:--
П: --
П: --
Япония Годовой рост импорта (Нояб)А:--
П: --
П: --
Япония Экспорт (год к году) (Нояб)А:--
П: --
П: --
Япония Годовой рост базовых заказов на машиностроительную продукцию (Окт)А:--
П: --
П: --
Япония Ежемесячный рост базовых заказов на машиностроительную продукцию (Окт)А:--
П: --
П: --
Великобритания Ежемесячный рост основного индекса потребительских цен (Нояб)--
П: --
П: --
Великобритания Ожидания уровня инфляции--
П: --
П: --
Великобритания Годовой рост индекса базовых розничных цен (Нояб)--
П: --
П: --
Великобритания Годовой рост основного индекса потребительских цен (Нояб)--
П: --
П: --
Великобритания Месячный рост цен производства (Не сезонно скорректированный) (Нояб)--
П: --
П: --
Великобритания Годовой рост цен производства (Не сезонно скорректированный) (Нояб)--
П: --
П: --
Великобритания Годовой рост цен на вводимые товары (Не сезонно скорректированный) (Нояб)--
П: --
П: --
Великобритания ИПЦ год к году (Нояб)--
П: --
П: --
Великобритания Месячный индекс розничных цен (Нояб)--
П: --
П: --
Великобритания ИПЦ месяц к месяцу (Нояб)--
П: --
П: --
Великобритания Месячный рост цен на вводимые товары (Не сезонно скорректированный) (Нояб)--
П: --
П: --
Великобритания Годовой рост розничных цен (Нояб)--
П: --
П: --
Индонезия Ставка обратного РЕПО на 7 дней--
П: --
П: --
Индонезия Ставка по депозитам (Дек)--
П: --
П: --
Индонезия Ставка кредитования (Дек)--
П: --
П: --
Индонезия Займы (год к году) (Нояб)--
П: --
П: --
Южная Африка Годовой рост основного индекса потребительских цен (Нояб)--
П: --
П: --
Южная Африка ИПЦ год к году (Нояб)--
П: --
П: --
Германия Индекс ожиданий деловой среды IFO (Дек)--
П: --
П: --
Германия Индекс текущих условий дел IFO (Дек)--
П: --
П: --
Германия Индекс делового климата IFO (Дек)--
П: --
П: --
Еврозона Окончательный ежемесячный рост основного индекса потребительских цен (Нояб)--
П: --
П: --
Еврозона Годовой рост трудовых издержек (3 квартал)--
П: --
П: --
Еврозона Основной индекс потребительских цен, окончательные данные, год к году (Нояб)--
П: --
П: --
Еврозона Основной индекс потребительских цен, окончательные данные, месяц к месяцу (Нояб)А:--
П: --
П: --


Нет соответствующих данных
Последние мнения
Последние мнения
Актуальные темы
Лучшие обозреватели
Последнее Обновление
Белая этикетка
API данных
Веб-плагины
План агентства
Посмотреть все

Нет данных
Nông nghiệp Hòa Phát (HPA) kết thúc IPO, 57% lượng chào bán về tay NĐT tổ chức
Đợt chào bán cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO) của Công ty Cổ phần Phát triển Nông nghiệp Hòa Phát (HPA) chính thức khép lại việc đăng ký mua và chuyển tiền đặt cọc vào 16h00 ngày 15/12. Tổng số lượng cổ phiếu được đặt cọc đạt hơn 35,7 triệu, vượt 19% so với kế hoạch phát hành 30 triệu cổ phiếu.
Nhà đầu tư tổ chức chiếm 57% tổng số lượng đặt cọc, phần còn lại thuộc về nhà đầu tư cá nhân trong và ngoài nước. Đợt IPO của HPA thu hút sự tham gia của 10 nhà đầu tư tổ chức, bao gồm các quỹ đầu tư quốc tế và công ty chứng khoán trong nước.
HPA chào bán với giá 41.900 đồng mỗi cổ phiếu, tương ứng P/E trượt 12 tháng là 6,5 lần, thấp hơn mức trung vị ngành 20,9 lần. Dù sở hữu biên lợi nhuận ròng và ROE dẫn đầu ngành, mức P/E và EV/EBITDA của HPA chỉ quanh vùng trung bình hoặc thấp hơn các doanh nghiệp chăn nuôi và thức ăn chăn nuôi cùng quy mô trong khu vực.
Tại mức giá IPO 41.900 đồng, HPA dự kiến mang lại tỷ suất cổ tức khoảng 9,2% trong 12 tháng tới, bao gồm phần cổ tức còn lại của năm 2025 và tạm ứng cổ tức năm 2026 bằng tiền mặt. Giai đoạn 2026 đến 2030, HPA cam kết duy trì mức cổ tức tối thiểu 3.000 đồng mỗi cổ phiếu mỗi năm, tương ứng suất cổ tức khoảng 7,2% mỗi năm.
Đến năm 2030, HPA đặt mục tiêu nâng công suất thức ăn chăn nuôi lên 1 triệu tấn mỗi năm, chăn nuôi heo 900.000 con thương phẩm, nâng quy mô chăn nuôi bò lên 73.000 con và duy trì sản lượng trứng gà 336 triệu quả mỗi năm. Doanh thu dự kiến vượt 12.000 tỷ đồng, lợi nhuận sau thuế đạt khoảng 1.750 tỷ đồng với ROE duy trì trên 25%.
Sau 10 năm phát triển, HPA nằm trong Top 10 doanh nghiệp chăn nuôi heo có quy mô đàn nái lớn nhất Việt Nam, Top 13 doanh nghiệp sản xuất thức ăn chăn nuôi, dẫn đầu sản lượng trứng gà sạch tại miền Bắc và giữ thị phần số một về cung cấp bò Úc nguyên con.
HPG có công phá được 10 triệu tấn thép trong năm 2025?
Trong bối cảnh ngành thép đang đối mặt với những biến động toàn cầu, Tập đoàn Hòa Phát vẫn duy trì được đà tăng trưởng tích cực trong sản lượng và doanh thu, đặc biệt là trong năm 2025. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết về tình hình hoạt động của Hòa Phát, dự báo về xu hướng giá trị và cơ hội đầu tư trong tương lai, dựa trên các số liệu mới nhất và các dự đoán chu kỳ ngành thép.
Bối cảnh ngành thép Việt Nam và Hòa Phát
Ngành thép Việt Nam hiện nay đang trong giai đoạn biến động với nguồn cung vượt cầu rõ rệt, đặc biệt là do ảnh hưởng của các chính sách bảo hộ thương mại và các yếu tố liên quan đến rảnh rỗi của nền kinh tế toàn cầu. Trong đó, Hòa Phát là doanh nghiệp dẫn đầu với sản lượng sản xuất thép lớn và đa dạng các dòng sản phẩm từ thép xây dựng đến thép HRC và thép thành phẩm.Năm 2024, Hòa Phát dự kiến sẽ bán ra khoảng 8 triệu tấn thép trên thị trường. Đến tháng 10 năm 2025, con số này đã vượt hơn so với cả năm 2024, dự báo tổng sản lượng năm nay sẽ đạt khoảng 10 triệu tấn, tăng 25% so với năm trước. Sự tăng trưởng này phản ánh khả năng mở rộng thị phần của Hòa Phát, đặc biệt trong các ngành thép xây dựng và thép HRC, khi nhu cầu nội địa vẫn còn ổn định và dự báo tiếp tục tăng trong các năm tới.
1. Sản lượng và doanh thu: Sức mạnh từ chuỗi giá trị và chiến lược mở rộng
Trong quý 3 năm 2025, Hòa Phát ghi nhận doanh thu đạt khoảng 36 nghìn tỷ đồng, trong đó hơn 80% đến từ mảng thép. Điều này chứng tỏ rằng thép vẫn là trụ cột chính của tập đoàn, đóng góp trực tiếp vào doanh thu và lợi nhuận. Đặc biệt, Hòa Phát đã kiểm soát tốt chuỗi giá trị từ nhập nguyên liệu, sản xuất phôi đến phân phối thành phẩm như ống thép, tôn mạ và thép xây dựng, giúp tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả hoạt động.Về sản lượng thép, dự kiến năm 2025, công ty sẽ đạt khoảng 10 triệu tấn, tăng 25% so với năm 2024, nhờ vào các nhà máy mới đi vào vận hành, đặc biệt là nhà máy tại Trung Quốc. Thêm vào đó, chiến lược mở rộng các dòng thép HRC nhằm đối phó với thị trường gần như bão hòa của thép xây dựng. Thực tế, trong khi thép xây dựng gần như đã đạt trạng thái bão hòa, sản lượng các dòng thép HRC của Hòa Phát vẫn tiếp tục tăng, nhờ vào việc xây dựng nhà máy mới tại Trung Quốc nhằm tận dụng cơ hội thị trường và giảm phụ thuộc vào nguồn nhập khẩu.
2. Thị phần và chiến lược gia tăng sản lượng HRC
Thị phần thép HRC của Việt Nam trong giai đoạn 2024-2025 đã chứng kiến sự dịch chuyển tích cực. Trước hết, do nhà máy Trung Quốc 2 hoạt động, Hòa Phát đã phải đối mặt với thị phần nhập khẩu thép HRC từ Trung Quốc chiếm tới 87%. Tuy nhiên, sau giai đoạn áp dụng thuế chống bán phá giá từ Bộ Công Thương (từ tháng 5/2025), phần thị phần nhập khẩu đã giảm mạnh xuống còn khoảng 25-31%, mở ra cơ hội lớn để Hòa Phát gia tăng sản lượng và thị phần nội địa.Điều đặc biệt là, nhu cầu thép xây dựng không có xu hướng tăng mạnh trong giai đoạn hiện tại, chủ yếu vẫn duy trì ở mức 14 triệu tấn mỗi năm. Chính vì vậy, việc mở rộng các dòng sản phẩm thép HRC và nhập khẩu từ nhà máy Trung Quốc 2 giúp Hòa Phát tận dụng tối đa cơ hội, nâng cao cạnh tranh và củng cố vị thế trong ngành.
3. Yếu tố chu kỳ và dự báo giá thép
Theo các chuyên gia, chu kỳ ngành thép có xu hướng đi qua các giai đoạn tăng trưởng và suy thoái. Trong quá khứ, sau mỗi giai đoạn hoàn thiện các nhà máy mới, giá thép thường tăng trưởng mạnh sau khoảng một năm. Ví dụ, sau khi nhà máy Hải Dương 3 hoàn thành vào năm 2016, giá thép bắt đầu tăng từ một năm sau đó. Tương tự, dự kiến là sau khi nhà máy Trung Quốc 2 đi vào hoạt động chính thức, giá thép sẽ còn tăng thêm khoảng một năm nữa, dự kiến vào giai đoạn 2026-2027.Trong bối cảnh giá thép toàn cầu hiện tại đã giảm mạnh do thị trường cung vượt cầu và các chính sách bảo hộ của nhiều quốc gia, giá thép trong nội địa Việt Nam đã giảm khoảng 33-40% kể từ đỉnh năm 2021. Tuy nhiên, các dự báo từ các công ty chứng khoán cho thấy, với xu hướng điều chỉnh này, giá thép có khả năng bật tăng trong thời gian tới, đặc biệt sau khi các nhà máy lớn của Hòa Phát vận hành toàn công suất.
4. Định giá cổ phiếu HP và tiềm năng đầu tư
Các dự báo về thị trường chứng khoán cho thấy, cổ phiếu Hòa Phát (HPG) hiện đang được định giá hợp lý sau nhiều biến động. Dựa trên lợi nhuận dự kiến 15 nghìn tỷ đồng và cổ phiếu lưu hành khoảng 7,6 tỷ, giá mục tiêu chứng khoán dao động quanh mức 35.000 đồng, tăng khoảng 20-30% so với giá hiện tại. Trong khi đó, các yếu tố như biên lợi nhuận gộp và khả năng tăng giá thép sau năm 2026 đều ủng hộ cho khả năng tăng trưởng của cổ phiếu này.Ngoài ra, thị trường đang trong giai đoạn điều chỉnh, do đó, đây là cơ hội để các nhà đầu tư tích lũy cổ phiếu với mức chiết khấu phù hợp, đặc biệt là trong bối cảnh ngành thép dự kiến sẽ bước vào chu kỳ tăng giá mới khi các nhà máy mới vận hành theo kế hoạch.
Kết luận
Tổng thể, năm 2025 hứa hẹn là một năm đầy triển vọng đối với Hòa Phát trong bối cảnh ngành thép chuẩn bị bước vào chu kỳ tăng trưởng mới sau giai đoạn củng cố và điều chỉnh giá. Các yếu tố như mở rộng sản lượng, củng cố thị phần HRC, và xu hướng giá thép dự kiến phục hồi sau một thời gian điều chỉnh sẽ tạo ra cơ hội lớn cho doanh nghiệp này. Nhà đầu tư nên theo dõi sát các động thái về vận hành nhà máy, chính sách và biến động thị trường toàn cầu để có thể đưa ra quyết định phù hợp, tối ưu hóa lợi nhuận trong chu kỳ tăng trưởng tiếp theo của ngành thép Việt Nam.
Tin tích cực cho ngành thép Việt!
Trung Quốc (TQ) vừa thông báo siết xuất khẩu thép! Ngay lập tức, giá quặng sắt quay đầu giảm mạnh! Đây là một động thái kép hỗ trợ cho các doanh nghiệp thép Việt Nam! Cùng xem ngay chi tiết!
1. TQ Siết Xuất Khẩu Thép: Giá Quặng Sắt Quay Đầu Giảm!
Q – quốc gia tiêu thụ quặng sắt lớn nhất thế giới – vừa áp dụng cơ chế cấp phép đối với việc xuất khẩu một loạt sản phẩm thép từ năm sau (1/1)!
Tác động: Thông tin này làm dấy lên lo ngại nhu cầu quặng sắt sẽ suy yếu, khiến giá hợp đồng tương lai quặng sắt giảm tới 1,6%!
Ý nghĩa với Việt Nam: Giá quặng sắt giảm sẽ giảm chi phí đầu vào cho các doanh nghiệp sản xuất thép Việt Nam, đặc biệt là các công ty như Hòa Phát!
2. Chiến Lược Tái Cơ Cấu & Giảm Phát Thải Carbon!
Động thái này của TQ nằm trong nỗ lực tái cơ cấu ngành thép!
Mục tiêu: Giảm tỷ trọng các sản phẩm giá trị gia tăng thấp và chuyển sang các dòng thép chất lượng cao hơn!
Mục tiêu dài hạn: Phù hợp với mục tiêu giảm phát thải carbon của Bắc Kinh! Ngành thép TQ đang chịu “áp lực chuyển đổi chưa từng có”!
Thực tế: Sản lượng thép thô của TQ đã giảm tháng thứ sáu liên tiếp, xuống dưới 70 triệu tấn trong tháng 11, thấp hơn 11% so với cùng kỳ năm ngoái!
3. Tổng Kết: Cơ Hội Cho Thép Việt Nam!
Tác động kép tích cực cho ngành thép Việt Nam:
Giá quặng sắt giảm => Giảm chi phí đầu vào (Lợi nhuận gộp tăng)!
TQ siết xuất khẩu thép => Giảm áp lực cạnh tranh từ thép giá rẻ TQ trên thị trường xuất khẩu!
Đây là cơ hội vàng để các doanh nghiệp thép Việt Nam tối ưu hóa lợi nhuận và mở rộng thị phần trong chu kỳ mới!
VN-INDEX 16/12/2025: Cổ phiếu VCK lên sàn - Cục diện thị trường
Tâm lý thận trọng khiến thị trường giao dịch ảm đạm và VN-Index giằng co nhẹ quanh mốc tham chiếu. Trong khi các nhóm ngân hàng, chứng khoán, thép đã tìm lại "cân bằng" và hồi nhẹ, nhóm cổ phiếu bất động sản vẫn chịu áp lực khá lớn.
Thị trường đã loại bỏ được trạng thái hoảng loạn của phiên giao dịch cuối tuần trước ngày 12/12, thậm chí có thời điểm giữa phiên sáng 15/12, chỉ số VN-Index hồi phục tăng gần 20 điểm. Tuy nhiên, trong bối cảnh dòng tiền tham gia thận trọng, áp lực bán vẫn luôn chực chờ ở những nhịp hồi là điều hết sức bình thường. Chỉ số VN-Index nhanh chóng quay đầu và lùi về sát mốc tham chiếu khi tạm dừng phiên giao dịch sáng.
Bước sang phiên giao dịch chiều, tâm lý bên mua và bên bán đều thận trọng khiến thị trường giao dịch ảm đạm.
Ngoại trừ một vài điểm sáng nhỏ lẻ, thị trường thiếu nhóm trụ cột dẫn dắt để tìm điểm “cân bằng” nên chỉ số VN-Index biến động lình xình quanh mốc tham chiếu và liên tục đổi sắc trong phiên giao dịch chiều.
Đóng cửa, sàn HOSE có 126 mã tăng và 188 mã giảm, VN-Index giảm nhẹ 0,88 điểm (-0,05%), xuống 1.646,01 điểm. Tổng khối lượng giao dịch đạt 684,9 triệu đơn vị, giá trị 18.742 tỷ đồng, cùng giảm hơn 24% cả về khối lượng và giá trị so với phiên cuối tuần trước. Giao dịch thỏa thuận đóng góp gần 86 triệu đơn vị, giá trị 2.897,2 tỷ đồng.
Nhóm VN30 kết phiên chỉ tăng nhẹ chưa tới 3 điểm khi có 15 mã tăng và 9 mã giảm. Trong đó, VRE vẫn là mã tăng tốt nhất đạt 5,3%, kết phiên đứng tại mức giá 28.900 đồng/CP và khớp lệnh hơn 11,7 triệu đơn vị; VPB tăng 3,6% và khớp 18,3 triệu đơn vị; VNM tăng 3% và khớp 4,24 triệu đơn vị; còn lại tăng trên dưới 1%.
Ngược lại, LPB giảm mạnh nhất trong rổ bluechip khi để mất 3,2%; cặp đôi lớn nhà Vingroup là VIC và VHM lần lượt giảm 0,8% và 1,7%. Đáng chú ý là VPL tiếp tục có phiên nằm sàn khi kết phiên giảm 7% xuống mức 78.800 đồng/CP.
Điểm sáng thị trường thuộc về cổ phiếu BSR khi có phiên hồi phục mạnh nhờ lực cầu nội và ngoại tham gia sôi động. Kết phiên, BSR tăng 6,7% lên mức giá trần 14.400 đồng/CP với khối lượng khớp lệnh hơn 11,5 triệu đơn vị và dư mua trần hơn 2,7 triệu đơn vị, đồng thời, khối ngoại đã mua ròng gần 6 triệu đơn vị.
Bên cạnh BSR, các cổ phiếu khác trong nhóm năng lượng cũng khởi sắc hơn, giúp nhóm này ghi nhận mức tăng tốt nhất thị trường. Cụ thể, PVD kết phiên tăng 2,54%, PLX tăng nhẹ, PVS tăng 2,65%, PVT tăng 2,6%...
Đứng thứ 2 thị trường vẫn là nhóm cổ phiếu chứng khoán, nhờ sự hồi phục của VND, VCI, HCM, SSI đều tăng hơn 1%, đáng kể là TCX kết phiên tăng 6,6% lên gần mức giá trần. Trong đó, VIX là mã giao dịch sôi động nhất thị trường khi có 35,4 triệu đơn vị khớp lệnh, kết phiên đứng giá tham chiếu 21.800 đồng/CP; còn “tân binh” VPX tiếp tục giảm gần 4%.
Nhóm cổ phiếu ngân hàng vẫn phân hóa, với SHB giao dịch sôi động nhất ngành khi có hơn 49 triệu đơn vị khớp lệnh và chốt phiên giảm nhẹ 0,6%; trong khi VPB khởi sắc nhất với mức tăng 3,6% và khớp lệnh hơn 18,3 triệu đơn vị.
Trong khi đó, nhóm cổ phiếu bất động sản vẫn chịu áp lực khá lớn, như DIG kết phiên giảm 3,3%, DXG giảm 2,7%, PDR giảm 3,6% với thanh khoản đều đạt hơn 10 triệu đơn vị; ngoài ra, KDH giảm 3%, HHV giảm 1,5%, TCH giảm 3,5%...
Trên sàn HNX, thị trường cũng giao dịch giằng co và vẫn chưa thoát khỏi xu hướng điều chỉnh.
Đóng cửa, sàn HNX có 59 mã tăng và 73 mã giảm, HNX-Index giảm 0,72 điểm (-0,29%), xuống 249,37 điểm. Tổng khối lượng khớp lệnh đạt 64,56 triệu đơn vị, giá trị 1.284 tỷ đồng. Giao dịch thỏa thuận đóng góp gần 2,4 triệu đơn vị, giá trị gần 40 tỷ đồng.
Không nằm ngoài xu hướng chung của nhóm ngành, cổ phiếu bất động sản CEO cũng bị bán mạnh trong phiên chiều. Kết phiên, CEO giảm 5,4% xuống mức 20.900 đồng/CP với thanh khoản dẫn đầu thị trường, đạt xấp xỉ 19 triệu đơn vị.
Trong khi đó, cổ phiếu năng lượng đua nhau khởi sắc, như PVS tăng 2,6% lên vùng giá cao nhất 31.000 đồng/CP và khớp 2,85 triệu đơn vị, PVC tăng 1%...
Nhóm cổ phiếu chứng khoán hồi phục nhẹ, trong đó SHS lùi về mốc tham chiếu với thanh khoản đạt gần 18 triệu đơn vị, MBS tăng nhẹ 0,4% và khớp gần 3 triệu đơn vị, VFS tăng 0,7% và khớp 1,4 triệu đơn vị…
Ở nhóm cổ phiếu nhỏ, TIG nới thêm biên độ khi kết phiên tăng 6,6% lên mức 8.100 đồng/CP và thanh khoản thuộc top 5 thị trường với hơn 2 triệu đơn vị khớp lệnh.
Trên UPCoM, thị trường nới nhẹ biên độ giảm về cuối phiên.
Đóng cửa, UPCoM-Index giảm 0,71 điểm (-0,6%), xuống 118,55 điểm. Tổng khối lượng khớp lệnh đạt 61,8 triệu đơn vị, giá trị 674 tỷ đồng. Giao dịch thỏa thuận có thêm 40,5 triệu đơn vị, giá trị gần 326 tỷ đồng.
Các cổ phiếu giao dịch sôi động nhất thị trường đều kém khởi sắc, trong đó, ABB vẫn dẫn đầu với gần 3,3 triệu đơn vị khớp lệnh, đóng cửa giảm 2% xuống mức 14.900 đồng/CP.
Tiếp theo là MSR và HBC đều giảm hơn 4% với thanh khoản cùng đạt 1,42 triệu đơn vị, HNG giảm 1,7% và khớp 1,3 triệu đơn vị, C4G giảm 3,4% và khớp 1,28 triệu đơn vị, SBS giảm 3,2% và khớp 1,2 triệu đơn vị, ACV giảm 1,9% và khớp 1 triệu đơn vị.
Trên thị trường phái sinh, các hợp đồng tương lai đều đóng cửa trong sắc đỏ, trong đó VN30F2512 giảm 2,5 điểm, tương đương -0,1% xuống 1.868,5 điểm, khớp lệnh đạt 293.777 đơn vị, khối lượng mở 36.745 đơn vị.
Hòa Phát, Vingroup, Thaco… sẵn sàng bứt phá nhờ Nghị định 319 về đường sắt
Chính phủ vừa ban hành Nghị định 319/2025/NĐ-CP, thiết lập cơ chế đặc thù cho phát triển khoa học, công nghệ và chuyển giao công nghệ trong các dự án đường sắt trọng điểm quốc gia.
Nghị định này loại bỏ mô hình “đi học nghề miễn phí” và yêu cầu doanh nghiệp Việt phải đồng kiến tạo công nghệ với đối tác nước ngoài, đáp ứng các tiêu chí về cơ sở vật chất, năng lực tài chính, nhân lực và kinh nghiệm hợp tác quốc tế, đồng thời cam kết làm chủ công nghệ.
Với tổng quy mô đầu tư hệ thống đường sắt tốc độ cao Bắc–Nam và các đường sắt đô thị lên tới hơn 100 tỷ USD, Nghị định mở ra cơ hội lớn cho các “ông lớn” nội địa như Hòa Phát, Vingroup, Thaco, Viettel, EVN… tham gia chuỗi giá trị từ vật liệu, thiết bị, chế tạo, vận hành đến bảo trì.
Hòa Phát chuẩn bị xây nhà máy sản xuất ray thép, Vingroup và Thaco tập trung cơ khí và công nghệ, Viettel và EVN tham gia tín hiệu và hạ tầng điện.
Việc này không chỉ giúp giảm phụ thuộc nhập khẩu và chi phí dự án 10–20%, mà còn thúc đẩy ngành công nghiệp đường sắt trong nước, tạo hàng trăm nghìn việc làm kỹ thuật cao, nâng tầm năng lực nội sinh và phát triển bền vững cho ngành chế tạo Việt Nam.
Báo Markettimes
Nghị định 319 "mở khoá" thị trường 100 tỷ USD: Hòa Phát, Vingroup, Thaco, GELEX... đứng trước cơ hội lịch sử
Nghị định 319/2025/NĐ-CP quy định cụ thể tiêu chí lựa chọn tổ chức, doanh nghiệp Việt Nam được giao nhiệm vụ hoặc được đặt hàng nhận chuyển giao công nghệ phục vụ các dự án đường sắt.

MỚI
IPO Nông nghiệp Hòa Phát dưới góc nhìn CTCK: Mua ở giá chào bán, NĐT có thể hưởng lợi trên 20%
SHS Research mới có báo cáo phân tích về Nông nghiệp Hòa Phát (HPA).
HPA thực hiện IPO 30 triệu cổ phiếu với giá chào bán 41.900 đồng/cổ phiếu. Số tiền thu về trong trường hợp IPO thành công là 1.257 tỷ đồng, mục đích sử dụng hoàn trả nợ vay Ngân hàng và bổ sung vốn kinh doanh.
Theo kế hoạch kinh doanh HPA công bố, công ty không lên kế hoạch đẩy mạnh đầu tư hoạt động chăn nuôi trong giai đoạn 2026-2030. Hoạt động đầu tư cụ thể như sau:
Tăng quy mô chăn nuôi heo đến từ việc mở rộng trang trại chăn nuôi giúp tăng sản lượng đàn heo thịt, với tốc độ tăng trưởng kép 4%.
Mảng TACN, chia sẻ thêm từ HPA, công ty dự kiến đầu tư thêm 1 nhà máy từ năm 2030, đưa vào hoạt động năm 2032 do trên thực tế HPA mới hoạt động được 50% công suất trong khi quy mô chăn nuôi chưa được mở rộng đáng kể.
Mảng chăn nuôi bò tăng dần quy mô tương ứng với nhu cầu tiêu thụ và vẫn dưới công suất của HPA.
Đối với mảng chăn nuôi gia cầm lấy trứng, HPA không lên kế hoạch mở rộng hoạt động do thị trường trứng phân mảnh và biến động giá lớn.
MỚI
Công ty con Hòa Phát dự kiến vận hành KCN gần 2.8 ngàn tỷ tại Hưng Yên vào đầu 2028
Khu công nghiệp Lý Thường Kiệt - giai đoạn 1, quy mô 235ha, nằm tại xã Yên Mỹ và Việt Tiến, tỉnh Hưng Yên. Tổng vốn đầu tư hơn 2,822 tỷ đồng. Dự kiến vận hành từ quý 1/2028.
CTCP Phát triển Hạ tầng Khu công nghiệp Lý Thường Kiệt công bố báo cáo đánh giá tác động môi trường (ĐTM) dự án đầu tư xây dựng và kinh doanh kết cấu hạ tầng khu công nghiệp (KCN) Lý Thường Kiệt – giai đoạn 1, quy mô 235ha, nằm tại xã Yên Mỹ và Việt Tiến, tỉnh Hưng Yên.
Vị trí dự án nằm cạnh nút giao NH.39 với đường cao tốc Hà Nội - Hải Phòng về phía Bắc, giáp KCN số 03 và cách trung tâm thành phố Hưng Yên khoảng 25 km về phía Nam.
Dự án được Thủ tướng Chính phủ điều chỉnh, bổ sung các KCN tỉnh Hưng Yên và quy hoạch phát triển các KCN ở Việt Nam vào tháng 12/2009, và được UBND tỉnh Hưng Yên phê duyệt đồ án quy hoạch phân khu xây dựng tỷ lệ 1/2000, với tổng diện tích đất lập quy hoạch hơn 317ha vào ngày 23/10/2019.
Ngày 05/08/2025, UBND tỉnh Hưng Yên phê duyệt điều chỉnh quy hoạch tỷ lệ 1/2000 KCN Lý Thường Kiệt, với diện tích hơn 296ha. Cơ cấu sử dụng đất gồm 2 giai đoạn, trong đó, giai đoạn 1 đầu tư trên diện tích 235ha, và giai đoạn 2 hơn 61ha.
2 giai đoạn dự án KCN Lý Thường Kiệt. Nguồn: ĐTM
Đến ngày 28/10/2025, UBND tỉnh đã chấp thuận chủ trương đầu tư, đồng thời chấp thuận CTCP Phát triển Hạ tầng Khu công nghiệp Lý Thường Kiệt là chủ đầu tư dự án cho giai đoạn 1.
Dự án được xác định là KCN hỗ trợ, thu hút các ngành sản xuất thuộc các ngành nghề dệt – may, phụ liệu ngành may, ngành điện tử, ngành sản xuất lắp ráp ô tô, ngành cơ khí chế tạo, các sản phẩm công nghiệp hỗ trợ cho công nghệ cao; kinh doanh kho bãi, nhà xưởng cho thuê, văn phòng, bãi đỗ xe và hoạt động hỗ trợ vận tải, logistics, trung tâm dữ liệu, các dịch vụ hỗ trợ phục vụ cho hoạt động của KCN.
Khu đất dự án chủ yếu là đất nông nghiệp trồng lúa chiếm gần 77%, ngoài ra có đất nuôi trồng thủy sản, đất kênh mương thủy lợi, đất nghĩa trang và đường giao thông nội đồng.
Hiện trạng dự án. Nguồn: ĐTM
Tổng mức đầu tư dự án hơn 2,822 tỷ đồng. Tiến độ thực hiện từ quý 1/2026 đến hết quý 4/2027. Giai đoạn vận hành từ quý 1/2028.
Về chủ đầu tư, CTCP Phát triển Hạ tầng Khu công nghiệp Lý Thường Kiệt được thành lập vào tháng 7/2024, với vốn điều lệ 450 tỷ đồng. Thời điểm cuối năm 2024, Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) đang sở hữu gần 80% vốn tại đây.
Ông Trần Kiên Cường - Giám đốc Công ty Khu Công Nghiệp Lý Thường Kiệt cho biết, hiện Công ty đang tiến hành hoàn thiện các thủ tục pháp lý và thực hiện công tác giải phóng mặt bằng cho dự án. Dự kiến, sẽ bắt đầu triển khai xây dựng hạ tầng từ quý 2/2026 và sẵn sàng bàn giao mặt bằng từ cuối năm 2026.
KCN Lý Thường Kiệt là dự án hạ tầng công nghiệp mới nhất được phê duyệt của Hòa Phát. Ngoài ra, Tập đoàn đang đồng thời triển khai hạ tầng KCN Hoàng Diệu (Hải Phòng) và KCN Đồng Phúc (Bắc Ninh). Tính đến tháng 10/2025, tổng quỹ đất KCN của Hòa Phát hiện đạt trên 2,028ha.
Белая этикетка
API данных
Веб-плагины
Создатель Плакатов
План агентства
Риск потерь при торговле такими финансовыми инструментами, как акции, валюта, сырьевые товары, фьючерсы, облигации, ETF и криптовалюты, может быть значительным. Вы можете полностью потерять средства, размещенные у брокера. Поэтому вам следует тщательно взвесить, подходит ли вам такая торговля с учетом ваших обстоятельств и финансовых ресурсов.
Ни одно решение об инвестировании не должно приниматься без проведения тщательной проверки самостоятельно или без консультации с вашими финансовыми консультантами. Наш веб-контент может не подойти вам, поскольку мы не знаем ваших финансовых условий и инвестиционных потребностей. Наша финансовая информация может иметь задержку или содержать неточности, поэтому вы должны нести полную ответственность за любые ваши торговые и инвестиционные решения. Компания не несет ответственности за потерю вашего капитала.
Без разрешения сайта запрещается копировать графику, тексты или торговые марки сайта. Права интеллектуальной собственности на содержание или данные, включенные в этот сайт, принадлежат его поставщикам и торговцам.
Не вошли в систему
Войдите в систему, чтобы получить доступ к дополнительным функциям

Участник FastBull
Пока нет
Покупка
Войти
Зарегистрироваться